Vietnamese Meaning of programma
chương trình
Other Vietnamese words related to chương trình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of programma
- programing language => Ngôn ngữ lập trình
- programing => Lập trình
- program trading => giao dịch theo chương trình
- program music => Nhạc chương trình
- program line => Dòng chương trình
- program library => Thư viện chương trình
- program => chương trình
- prognosticator => nhà tiên tri
- prognosticative => tiên lượng
- prognostication => dự đoán
- programme => chương trình
- programme music => Nhạc chương trình
- programmed cell death => chết tế bào theo chương trình
- programmer => Lập trình viên
- programming => lập trình
- programming error => lỗi lập trình
- programming language => Ngôn ngữ lập trình
- progress => Tiến bộ
- progress report => Báo cáo tiến độ
- progress to => tiến tới
Definitions and Meaning of programma in English
programma (n)
an edict that has been publicly posted
FAQs About the word programma
chương trình
an edict that has been publicly posted
No synonyms found.
No antonyms found.
programing language => Ngôn ngữ lập trình, programing => Lập trình, program trading => giao dịch theo chương trình, program music => Nhạc chương trình, program line => Dòng chương trình,