FAQs About the word programme music

Nhạc chương trình

musical compositions intended to evoke images or remind the listener of events

No synonyms found.

No antonyms found.

programme => chương trình, programma => chương trình, programing language => Ngôn ngữ lập trình, programing => Lập trình, program trading => giao dịch theo chương trình,