Vietnamese Meaning of programme music
Nhạc chương trình
Other Vietnamese words related to Nhạc chương trình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of programme music
- programme => chương trình
- programma => chương trình
- programing language => Ngôn ngữ lập trình
- programing => Lập trình
- program trading => giao dịch theo chương trình
- program music => Nhạc chương trình
- program line => Dòng chương trình
- program library => Thư viện chương trình
- program => chương trình
- prognosticator => nhà tiên tri
- programmed cell death => chết tế bào theo chương trình
- programmer => Lập trình viên
- programming => lập trình
- programming error => lỗi lập trình
- programming language => Ngôn ngữ lập trình
- progress => Tiến bộ
- progress report => Báo cáo tiến độ
- progress to => tiến tới
- progressive => tiến bộ
- progressive aspect => thì tiếp diễn
Definitions and Meaning of programme music in English
programme music (n)
musical compositions intended to evoke images or remind the listener of events
FAQs About the word programme music
Nhạc chương trình
musical compositions intended to evoke images or remind the listener of events
No synonyms found.
No antonyms found.
programme => chương trình, programma => chương trình, programing language => Ngôn ngữ lập trình, programing => Lập trình, program trading => giao dịch theo chương trình,