Vietnamese Meaning of programming error
lỗi lập trình
Other Vietnamese words related to lỗi lập trình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of programming error
- programming => lập trình
- programmer => Lập trình viên
- programmed cell death => chết tế bào theo chương trình
- programme music => Nhạc chương trình
- programme => chương trình
- programma => chương trình
- programing language => Ngôn ngữ lập trình
- programing => Lập trình
- program trading => giao dịch theo chương trình
- program music => Nhạc chương trình
- programming language => Ngôn ngữ lập trình
- progress => Tiến bộ
- progress report => Báo cáo tiến độ
- progress to => tiến tới
- progressive => tiến bộ
- progressive aspect => thì tiếp diễn
- progressive emphysematous necrosis => Hoại tử tràn khí tiến triển
- progressive party => Đảng tiến bộ
- progressive rock => Rock tiến bộ
- progressive tax => thuế lũy tiến
Definitions and Meaning of programming error in English
programming error (n)
error resulting from bad code in some program involved in producing the erroneous result
FAQs About the word programming error
lỗi lập trình
error resulting from bad code in some program involved in producing the erroneous result
No synonyms found.
No antonyms found.
programming => lập trình, programmer => Lập trình viên, programmed cell death => chết tế bào theo chương trình, programme music => Nhạc chương trình, programme => chương trình,