Vietnamese Meaning of programming language
Ngôn ngữ lập trình
Other Vietnamese words related to Ngôn ngữ lập trình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of programming language
- programming error => lỗi lập trình
- programming => lập trình
- programmer => Lập trình viên
- programmed cell death => chết tế bào theo chương trình
- programme music => Nhạc chương trình
- programme => chương trình
- programma => chương trình
- programing language => Ngôn ngữ lập trình
- programing => Lập trình
- program trading => giao dịch theo chương trình
- progress => Tiến bộ
- progress report => Báo cáo tiến độ
- progress to => tiến tới
- progressive => tiến bộ
- progressive aspect => thì tiếp diễn
- progressive emphysematous necrosis => Hoại tử tràn khí tiến triển
- progressive party => Đảng tiến bộ
- progressive rock => Rock tiến bộ
- progressive tax => thuế lũy tiến
- progressive tense => Thì tiếp diễn
Definitions and Meaning of programming language in English
programming language (n)
(computer science) a language designed for programming computers
FAQs About the word programming language
Ngôn ngữ lập trình
(computer science) a language designed for programming computers
No synonyms found.
No antonyms found.
programming error => lỗi lập trình, programming => lập trình, programmer => Lập trình viên, programmed cell death => chết tế bào theo chương trình, programme music => Nhạc chương trình,