FAQs About the word programming language

Ngôn ngữ lập trình

(computer science) a language designed for programming computers

No synonyms found.

No antonyms found.

programming error => lỗi lập trình, programming => lập trình, programmer => Lập trình viên, programmed cell death => chết tế bào theo chương trình, programme music => Nhạc chương trình,