Vietnamese Meaning of misestimate
đánh giá thấp hơn
Other Vietnamese words related to đánh giá thấp hơn
Nearest Words of misestimate
Definitions and Meaning of misestimate in English
misestimate (v)
judge incorrectly
calculate incorrectly
misestimate (v. t.)
To estimate erroneously.
FAQs About the word misestimate
đánh giá thấp hơn
judge incorrectly, calculate incorrectlyTo estimate erroneously.
tính toán sai,hiểu lầm,đánh giá sai,sai lầm,hiểu lầm,xem thường,hiểu lầm,hiểu sai,đánh giá thấp,Đánh giá sai
No antonyms found.
misesteem => đánh giá thấp, misery => đau khổ, miserly => keo kiệt, miserliness => keo kiệt, miseries => đau khổ,