FAQs About the word mismeasure

Đo lường sai lệch

To measure or estimate incorrectly.

hiểu lầm,đánh giá thấp hơn,đánh giá sai,sai lầm,hiểu lầm,xem thường,hiểu lầm,tính toán sai,hiểu sai,đánh giá thấp

No antonyms found.

mismated => Không phù hợp, mismate => Không phù hợp, mismatched => Không phù hợp, mismatch => không phù hợp, mismarry => sự kết hợp sai lầm,