Vietnamese Meaning of mismanager
người quản lý tệ
Other Vietnamese words related to người quản lý tệ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mismanager
Definitions and Meaning of mismanager in English
mismanager (n.)
One who manages ill.
FAQs About the word mismanager
người quản lý tệ
One who manages ill.
No synonyms found.
No antonyms found.
mismanagement => quản lý sai, mismanage => quản lý kém, misly => tên lửa, misluck => xui xẻo, mislodge => tháo rời khỏi chỗ,