Vietnamese Meaning of liberalist
Người theo chủ nghĩa tự do
Other Vietnamese words related to Người theo chủ nghĩa tự do
Nearest Words of liberalist
Definitions and Meaning of liberalist in English
liberalist (n)
a person who favors a political philosophy of progress and reform and the protection of civil liberties
liberalist (n.)
A liberal.
FAQs About the word liberalist
Người theo chủ nghĩa tự do
a person who favors a political philosophy of progress and reform and the protection of civil libertiesA liberal.
Trái,Cánh tả,Chủ nghĩa tả khuynh,Chủ nghĩa xã hội,Chủ nghĩa tân tự do,thái độ cực đoan
chủ nghĩa bảo thủ,phải,phi tự do,bất động,chủ nghĩa bảo thủ mới
liberalism => Chủ nghĩa tự do, liberalise => Tự do hóa, liberalisation => tự do hóa, liberal party => Đảng Tự do, liberal democrat party => Đảng Dân chủ Tự do,