Vietnamese Meaning of liberal arts
Nghệ thuật tự do
Other Vietnamese words related to Nghệ thuật tự do
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of liberal arts
- liberal democrat party => Đảng Dân chủ Tự do
- liberal party => Đảng Tự do
- liberalisation => tự do hóa
- liberalise => Tự do hóa
- liberalism => Chủ nghĩa tự do
- liberalist => Người theo chủ nghĩa tự do
- liberalistic => tự do chủ nghĩa
- liberalities => các quyền tự do
- liberality => Chủ nghĩa tự do
- liberalization => tự do hóa
Definitions and Meaning of liberal arts in English
liberal arts (n)
studies intended to provide general knowledge and intellectual skills (rather than occupational or professional skills)
FAQs About the word liberal arts
Nghệ thuật tự do
studies intended to provide general knowledge and intellectual skills (rather than occupational or professional skills)
No synonyms found.
No antonyms found.
liberal => tự do, liber => Liber, libelous => phỉ báng, libelluloid => Chuồn chuồn, libellulid => Chuồn chuồn,