FAQs About the word plaited

bện

of Plait, Folded; doubled over; braided; figuratively, involved; intricate; artful.

bện,dệt,được chia lô,xếp nếp,xen kẽ,Đan xen,dệt

No antonyms found.

plait => bím tóc, plaister => vữa tô, plaise => cá bơn, plaisance => sự vui thú, plaintless => không phàn nàn,