Vietnamese Meaning of plaintiveness

sự than van

Other Vietnamese words related to sự than van

Definitions and Meaning of plaintiveness in English

Wordnet

plaintiveness (n)

expressing sorrowfulness

FAQs About the word plaintiveness

sự than van

expressing sorrowfulness

Blues,buồn chán,chán nản,ủ dột,u sầu,Tang tóc,Buồn,sự đau đớn,đau đớn,chứng trầm cảm

Phước lành,phước lành,hạnh phúc,hân hoan,hạnh phúc,niềm vui,hạnh phúc,niềm vui,Hạnh phúc,cực khoái

plaintively => thảm thiết, plaintive => than vãn, plaintiff in error => nguyên đơn trong sai lầm, plaintiff => nguyên đơn, plaintful => than vãn,