Vietnamese Meaning of seventh heaven

Bảy tầng trời

Other Vietnamese words related to Bảy tầng trời

Definitions and Meaning of seventh heaven in English

Wordnet

seventh heaven (n)

a state of extreme happiness

FAQs About the word seventh heaven

Bảy tầng trời

a state of extreme happiness

trên mây,niềm vui,cực khoái,hạnh phúc,thiên đường,cao,niềm vui,vận tải,hạnh phúc,hân hoan

chứng trầm cảm,đau khổ,Buồn,Blues,tuyệt vọng,bãi rác,ủ dột,u sầu,Bất hạnh,đau buồn

seventh crusade => Cuộc Thập tự chinh lần thứ Bảy, seventh cranial nerve => Dây thần kinh sọ thứ bảy, seventh chord => Hợp âm bảy, seventh avenue => Đại lộ Thứ bảy, seventh => thứ bảy,