Vietnamese Meaning of seventies
thập niên 70
Other Vietnamese words related to thập niên 70
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of seventies
- seventhly => thứ bảy
- seven-thirties => Những năm 30
- seventh-day adventism => Hội thánh Cơ Đốc Phục Lâm
- seventh heaven => Bảy tầng trời
- seventh crusade => Cuộc Thập tự chinh lần thứ Bảy
- seventh cranial nerve => Dây thần kinh sọ thứ bảy
- seventh chord => Hợp âm bảy
- seventh avenue => Đại lộ Thứ bảy
- seventh => thứ bảy
- seventeen-year locust => Ve sầu 17 năm
Definitions and Meaning of seventies in English
seventies (n)
the decade from 1970 to 1979
the time of life between 70 and 80
seventies (pl.)
of Seventy
FAQs About the word seventies
thập niên 70
the decade from 1970 to 1979, the time of life between 70 and 80of Seventy
No synonyms found.
No antonyms found.
seventhly => thứ bảy, seven-thirties => Những năm 30, seventh-day adventism => Hội thánh Cơ Đốc Phục Lâm, seventh heaven => Bảy tầng trời, seventh crusade => Cuộc Thập tự chinh lần thứ Bảy,