Vietnamese Meaning of seven-thirties
Những năm 30
Other Vietnamese words related to Những năm 30
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of seven-thirties
- seventh-day adventism => Hội thánh Cơ Đốc Phục Lâm
- seventh heaven => Bảy tầng trời
- seventh crusade => Cuộc Thập tự chinh lần thứ Bảy
- seventh cranial nerve => Dây thần kinh sọ thứ bảy
- seventh chord => Hợp âm bảy
- seventh avenue => Đại lộ Thứ bảy
- seventh => thứ bảy
- seventeen-year locust => Ve sầu 17 năm
- seventeenth => mười bảy
- seventeen => mười bảy
Definitions and Meaning of seven-thirties in English
seven-thirties (n. pl.)
A name given to three several issues of United States Treasury notes, made during the Civil War, in denominations of $50 and over, bearing interest at the rate of seven and three tenths (thirty hundredths) per cent annually. Within a few years they were all redeemed or funded.
FAQs About the word seven-thirties
Những năm 30
A name given to three several issues of United States Treasury notes, made during the Civil War, in denominations of $50 and over, bearing interest at the rate
No synonyms found.
No antonyms found.
seventh-day adventism => Hội thánh Cơ Đốc Phục Lâm, seventh heaven => Bảy tầng trời, seventh crusade => Cuộc Thập tự chinh lần thứ Bảy, seventh cranial nerve => Dây thần kinh sọ thứ bảy, seventh chord => Hợp âm bảy,