Vietnamese Meaning of seventeen
mười bảy
Other Vietnamese words related to mười bảy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of seventeen
- seventeenth => mười bảy
- seventeen-year locust => Ve sầu 17 năm
- seventh => thứ bảy
- seventh avenue => Đại lộ Thứ bảy
- seventh chord => Hợp âm bảy
- seventh cranial nerve => Dây thần kinh sọ thứ bảy
- seventh crusade => Cuộc Thập tự chinh lần thứ Bảy
- seventh heaven => Bảy tầng trời
- seventh-day adventism => Hội thánh Cơ Đốc Phục Lâm
- seven-thirties => Những năm 30
Definitions and Meaning of seventeen in English
seventeen (n)
the cardinal number that is the sum of sixteen and one
seventeen (s)
being one more than sixteen
seventeen (a.)
One more than sixteen; ten and seven added; as, seventeen years.
seventeen (n.)
The number greater by one than sixteen; the sum of ten and seven; seventeen units or objects.
A symbol denoting seventeen units, as 17, or xvii.
FAQs About the word seventeen
mười bảy
the cardinal number that is the sum of sixteen and one, being one more than sixteenOne more than sixteen; ten and seven added; as, seventeen years., The number
No synonyms found.
No antonyms found.
seven-spot => bảy chấm, sevensome => bảy người, seven-sided => bảy cạnh, seven-shooter => Súng lục bảy viên, sevenscore => bảy mươi,