Vietnamese Meaning of seven-spot
bảy chấm
Other Vietnamese words related to bảy chấm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of seven-spot
- seventeen => mười bảy
- seventeenth => mười bảy
- seventeen-year locust => Ve sầu 17 năm
- seventh => thứ bảy
- seventh avenue => Đại lộ Thứ bảy
- seventh chord => Hợp âm bảy
- seventh cranial nerve => Dây thần kinh sọ thứ bảy
- seventh crusade => Cuộc Thập tự chinh lần thứ Bảy
- seventh heaven => Bảy tầng trời
- seventh-day adventism => Hội thánh Cơ Đốc Phục Lâm
Definitions and Meaning of seven-spot in English
seven-spot (n)
one of four playing cards in a deck with seven pips on the face
FAQs About the word seven-spot
bảy chấm
one of four playing cards in a deck with seven pips on the face
No synonyms found.
No antonyms found.
sevensome => bảy người, seven-sided => bảy cạnh, seven-shooter => Súng lục bảy viên, sevenscore => bảy mươi, sevens => bảy,