Vietnamese Meaning of seventy-fifth
thứ bảy mươi lăm
Other Vietnamese words related to thứ bảy mươi lăm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of seventy-fifth
- seventy-eight => bảy mươi tám
- seventy => bảy mươi
- seventieth => thứ bảy mươi
- seventies => thập niên 70
- seventhly => thứ bảy
- seven-thirties => Những năm 30
- seventh-day adventism => Hội thánh Cơ Đốc Phục Lâm
- seventh heaven => Bảy tầng trời
- seventh crusade => Cuộc Thập tự chinh lần thứ Bảy
- seventh cranial nerve => Dây thần kinh sọ thứ bảy
Definitions and Meaning of seventy-fifth in English
seventy-fifth (s)
the ordinal number of seventy-five in counting order
FAQs About the word seventy-fifth
thứ bảy mươi lăm
the ordinal number of seventy-five in counting order
No synonyms found.
No antonyms found.
seventy-eight => bảy mươi tám, seventy => bảy mươi, seventieth => thứ bảy mươi, seventies => thập niên 70, seventhly => thứ bảy,