Vietnamese Meaning of seventy-eight
bảy mươi tám
Other Vietnamese words related to bảy mươi tám
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of seventy-eight
- seventy => bảy mươi
- seventieth => thứ bảy mươi
- seventies => thập niên 70
- seventhly => thứ bảy
- seven-thirties => Những năm 30
- seventh-day adventism => Hội thánh Cơ Đốc Phục Lâm
- seventh heaven => Bảy tầng trời
- seventh crusade => Cuộc Thập tự chinh lần thứ Bảy
- seventh cranial nerve => Dây thần kinh sọ thứ bảy
- seventh chord => Hợp âm bảy
Definitions and Meaning of seventy-eight in English
seventy-eight (n)
the cardinal number that is the sum of seventy and eight
a shellac based phonograph record that played at 78 revolutions per minute
seventy-eight (s)
being eight more than seventy
FAQs About the word seventy-eight
bảy mươi tám
the cardinal number that is the sum of seventy and eight, a shellac based phonograph record that played at 78 revolutions per minute, being eight more than seve
No synonyms found.
No antonyms found.
seventy => bảy mươi, seventieth => thứ bảy mươi, seventies => thập niên 70, seventhly => thứ bảy, seven-thirties => Những năm 30,