Vietnamese Meaning of seventieth
thứ bảy mươi
Other Vietnamese words related to thứ bảy mươi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of seventieth
- seventies => thập niên 70
- seventhly => thứ bảy
- seven-thirties => Những năm 30
- seventh-day adventism => Hội thánh Cơ Đốc Phục Lâm
- seventh heaven => Bảy tầng trời
- seventh crusade => Cuộc Thập tự chinh lần thứ Bảy
- seventh cranial nerve => Dây thần kinh sọ thứ bảy
- seventh chord => Hợp âm bảy
- seventh avenue => Đại lộ Thứ bảy
- seventh => thứ bảy
Definitions and Meaning of seventieth in English
seventieth (n)
position 70 in a countable series of things
seventieth (s)
the ordinal number of seventy in counting order
seventieth (a.)
Next in order after the sixty-ninth; as, a man in the seventieth year of his age.
Constituting or being one of seventy equal parts.
seventieth (n.)
One next in order after the sixty-ninth.
The quotient of a unit divided by seventy; one of seventy equal parts or fractions.
FAQs About the word seventieth
thứ bảy mươi
position 70 in a countable series of things, the ordinal number of seventy in counting orderNext in order after the sixty-ninth; as, a man in the seventieth yea
No synonyms found.
No antonyms found.
seventies => thập niên 70, seventhly => thứ bảy, seven-thirties => Những năm 30, seventh-day adventism => Hội thánh Cơ Đốc Phục Lâm, seventh heaven => Bảy tầng trời,