FAQs About the word pleaded

nài nỉ

of Plead

lập luận,khẳng định,tuyên bố,có tranh chấp,được giải thích,chính đáng,được duy trì,có lý lẽ,suy luận ra,ủng hộ

No antonyms found.

pleadable => có thể biện hộ, plead => van nài, pleaching => Bện, pleached => bện, pleach => đan,