Vietnamese Meaning of weathervane
Con quay gió
Other Vietnamese words related to Con quay gió
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of weathervane
- weatherstripping => Dải chắn thời tiết
- weather-stripped => Chống chịu thời tiết
- weatherstrip => Dải chống thời tiết
- weatherproof => chống chịu thời tiết
- weathermost => phía chịu thời tiết nhiều nhất
- weatherman => người dự báo thời tiết
- weatherliness => khả năng chống chọi với thời tiết
- weathering => phong hóa
- weatherglass => Khí áp kế
- weather-fend => chịu thời tiết
Definitions and Meaning of weathervane in English
weathervane (n)
mechanical device attached to an elevated structure; rotates freely to show the direction of the wind
FAQs About the word weathervane
Con quay gió
mechanical device attached to an elevated structure; rotates freely to show the direction of the wind
No synonyms found.
No antonyms found.
weatherstripping => Dải chắn thời tiết, weather-stripped => Chống chịu thời tiết, weatherstrip => Dải chống thời tiết, weatherproof => chống chịu thời tiết, weathermost => phía chịu thời tiết nhiều nhất,