Vietnamese Meaning of weathering

phong hóa

Other Vietnamese words related to phong hóa

Definitions and Meaning of weathering in English

Webster

weathering (p. pr. & vb. n.)

of Weather

Webster

weathering (n.)

The action of the elements on a rock in altering its color, texture, or composition, or in rounding off its edges.

FAQs About the word weathering

phong hóa

of Weather, The action of the elements on a rock in altering its color, texture, or composition, or in rounding off its edges.

người sống sót,là,bền,còn sống,vượt qua (hoàn thành được),Cưỡi ngựa (ra ngoài),chịu đựng,hơi thở,tiếp tục,hiện hữu

khởi hành,hấp hối,bốc hơi,phai,chết,chuyển tiếp,diệt vong,khuất phục,ếch ộp ộp,người đã khuất

weatherglass => Khí áp kế, weather-fend => chịu thời tiết, weathered => Phong hóa, weather-driven => do thời tiết quyết định, weathercock => Con gió,