Vietnamese Meaning of weathering
phong hóa
Other Vietnamese words related to phong hóa
Nearest Words of weathering
- weatherglass => Khí áp kế
- weather-fend => chịu thời tiết
- weathered => Phong hóa
- weather-driven => do thời tiết quyết định
- weathercock => Con gió
- weather-bound => Tắc nghẽn thời tiết
- weatherboarding => Gỗ ốp tường
- weather-board => Ván thời tiết
- weatherboard => Ván ốp sàn
- weather-bitten => Già vì thời tiết
- weatherliness => khả năng chống chọi với thời tiết
- weatherman => người dự báo thời tiết
- weathermost => phía chịu thời tiết nhiều nhất
- weatherproof => chống chịu thời tiết
- weatherstrip => Dải chống thời tiết
- weather-stripped => Chống chịu thời tiết
- weatherstripping => Dải chắn thời tiết
- weathervane => Con quay gió
- weatherwise => chuyên gia thời tiết
- weatherwiser => Khí áp kế
Definitions and Meaning of weathering in English
weathering (p. pr. & vb. n.)
of Weather
weathering (n.)
The action of the elements on a rock in altering its color, texture, or composition, or in rounding off its edges.
FAQs About the word weathering
phong hóa
of Weather, The action of the elements on a rock in altering its color, texture, or composition, or in rounding off its edges.
người sống sót,là,bền,còn sống,vượt qua (hoàn thành được),Cưỡi ngựa (ra ngoài),chịu đựng,hơi thở,tiếp tục,hiện hữu
khởi hành,hấp hối,bốc hơi,phai,chết,chuyển tiếp,diệt vong,khuất phục,ếch ộp ộp,người đã khuất
weatherglass => Khí áp kế, weather-fend => chịu thời tiết, weathered => Phong hóa, weather-driven => do thời tiết quyết định, weathercock => Con gió,