Vietnamese Meaning of outliving
sống lâu hơn
Other Vietnamese words related to sống lâu hơn
Nearest Words of outliving
Definitions and Meaning of outliving in English
outliving (p. pr. & vb. n.)
of Outlive
FAQs About the word outliving
sống lâu hơn
of Outlive
bền,người sống sót,vĩnh cửu,thành công,trường tồn (bên ngoài),bản vẽ,bền (quá khứ),bền bỉ (quá khứ),giữ,Bền vững (vượt)
No antonyms found.
outliver => người sống sót, outlived => sống thọ, outlive => sống lâu hơn, outlining => Phác thảo, outlined => phác thảo,