Vietnamese Meaning of vanishing
biến mất
Other Vietnamese words related to biến mất
Nearest Words of vanishing
Definitions and Meaning of vanishing in English
vanishing (n)
a sudden or mysterious disappearance
a sudden disappearance from sight
vanishing (p. pr. & vb. n.)
of Vanish
vanishing ()
a. & n. from Vanish, v.
FAQs About the word vanishing
biến mất
a sudden or mysterious disappearance, a sudden disappearance from sightof Vanish, a. & n. from Vanish, v.
sự mất tích,sự tiêu tan,sự bốc hơi,phai,nóng chảy,qua,Rời đi,khởi hành,khởi hành,giải tán
mùa vọng,bề ngoài,phương pháp tiếp cận,đến,sắp đến,khởi đầu,sinh,lối vào,đến,khởi điểm
vanisher => Tẩy, vanished => biến mất, vanish => biến mất, vanir => Vanir, vaniloquence => lời sáo rỗng,