Vietnamese Meaning of evaporation
sự bốc hơi
Other Vietnamese words related to sự bốc hơi
Nearest Words of evaporation
- evaporative => bốc hơi, bay hơi
- evaporative cooler => Máy làm mát bốc hơi
- evaporator => bộ bốc hơi
- evaporite => Đá bốc hơi
- evaporometer => máy đo độ bốc hơi
- evariste galois => Évariste Galois
- evasible => có thể tránh được
- evasion => trốn tránh
- evasive => né tránh
- evasive action => hành động né tránh
Definitions and Meaning of evaporation in English
evaporation (n)
the process of becoming a vapor
the process of extracting moisture
evaporation (n.)
The process by which any substance is converted from a liquid state into, and carried off in, vapor; as, the evaporation of water, of ether, of camphor.
The transformation of a portion of a fluid into vapor, in order to obtain the fixed matter contained in it in a state of greater consistence.
That which is evaporated; vapor.
See Vaporization.
FAQs About the word evaporation
sự bốc hơi
the process of becoming a vapor, the process of extracting moistureThe process by which any substance is converted from a liquid state into, and carried off in,
sự tiêu tan,giải tán,phai,nóng chảy,qua,biến mất,khởi hành,khởi hành,sự mất tích,lối thoát
mùa vọng,bề ngoài,phương pháp tiếp cận,đến,sắp đến,lối vào,khởi đầu,sinh,khởi đầu,khởi đầu
evaporating => bốc hơi, evaporated milk => sữa đã bốc hơi, evaporated => bay hơi, evaporate => bốc hơi, evaporaive => bốc hơi,