Vietnamese Meaning of molted
lột xác
Other Vietnamese words related to lột xác
Nearest Words of molted
Definitions and Meaning of molted in English
molted (imp. & p. p.)
of Moult
FAQs About the word molted
lột xác
of Moult
bóc vỏ,nhà kho,bỏ,bị bỏ rơi,tẩy da chết,trượt,bong tróc,bong tróc,ném,bong tróc
No antonyms found.
moltable => Có thể tan chảy, molt => thay lông, molotov cocktail => Bom xăng, molotov => Bom xăng, molothrus => Molothrus,