FAQs About the word gentleman's gentleman

Người hầu của quý ông

a manservant who acts as a personal attendant to his employer

No synonyms found.

No antonyms found.

gentlemanly => lịch thiệp, gentlemanliness => Quý ông, gentlemanlike => lịch sự, gentlemanhood => phong độ, gentleman-at-arms => Hiệp sĩ *hiệp sĩ,