FAQs About the word gentoo

Chim cánh cụt Gentoo

A native of Hindostan; a Hindoo., A penguin (Pygosceles taeniata).

No synonyms found.

No antonyms found.

gently => nhẹ nhàng, gentlewomen => Quý bà, gentlewoman => Phụ nữ, gentlesse => dịu dàng, gentleship => Sự lịch thiệp,