Vietnamese Meaning of unloader
thiết bị dỡ hàng
Other Vietnamese words related to thiết bị dỡ hàng
Nearest Words of unloader
Definitions and Meaning of unloader in English
unloader (n.)
One who, or that which, unloads; a device for unloading, as hay from a wagon.
FAQs About the word unloader
thiết bị dỡ hàng
One who, or that which, unloads; a device for unloading, as hay from a wagon.
xả,di tản,dỡ hàng,trút bớt gánh nặng,dỡ,tháo gỡ,làm nhẹ bớt gánh nặng,Giải tỏa,rỗng,miễn phí
Tải,Gói,phí,nhét,làm đầy,đống,đồ đạc,mứt,Nhồi nhét
unloaded => đã dỡ hàng, unload => dỡ, unliveried => không có đồng phục, unlived => chưa từng sống, unliveable => Không thể sống được,