Vietnamese Meaning of unliveried
không có đồng phục
Other Vietnamese words related to không có đồng phục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unliveried
- unlived => chưa từng sống
- unliveable => Không thể sống được
- unlive => không phải là sống
- unlivable => không thể sống được
- unlittered => sạch sẽ
- unliterary => không văn học
- unlit => không thắp sáng
- unlisted stock => Cổ phiếu không niêm yết
- unlisted security => Chứng khoán không niêm yết
- unlisted => chưa niêm yết
Definitions and Meaning of unliveried in English
unliveried (a)
not wearing livery
FAQs About the word unliveried
không có đồng phục
not wearing livery
No synonyms found.
No antonyms found.
unlived => chưa từng sống, unliveable => Không thể sống được, unlive => không phải là sống, unlivable => không thể sống được, unlittered => sạch sẽ,