Vietnamese Meaning of disencumber
Giải tỏa
Other Vietnamese words related to Giải tỏa
Nearest Words of disencumber
- disencumbered => Giải thoát
- disencumbering => giải phóng, không vướng mắc
- disencumbrance => giải phóng gánh nặng
- disendow => tước quyền sở hữu
- disendowment => tước đoạt
- disenfranchise => tước quyền công dân
- disenfranchised => bị tước quyền bầu cử
- disenfranchisement => tước quyền bầu cử
- disengage => Tháo rời
- disengaged => vẫn chưa kết hôn
Definitions and Meaning of disencumber in English
disencumber (v)
release from entanglement of difficulty
disencumber (v. t.)
To free from encumbrance, or from anything which clogs, impedes, or obstructs; to disburden.
FAQs About the word disencumber
Giải tỏa
release from entanglement of difficultyTo free from encumbrance, or from anything which clogs, impedes, or obstructs; to disburden.
dỡ,làm nhẹ bớt gánh nặng,xả,di tản,dỡ hàng,làm dịu,trút bớt gánh nặng,dỡ,tháo gỡ,rõ ràng
phí,làm đầy,Tải,Gói,nhét,đống,mứt,đồ đạc,Nhồi nhét
disencrese => Sự giảm, disencouragement => sự nản lòng, disenclose => mở, disencharm => làm tan biến bùa, disenchantment => Thất vọng,