FAQs About the word disencouragement

sự nản lòng

Discouragement.

No synonyms found.

No antonyms found.

disenclose => mở, disencharm => làm tan biến bùa, disenchantment => Thất vọng, disenchanting => làm con người ta vỡ mộng, disenchanter => làm cho thất vọng,