FAQs About the word disencharm

làm tan biến bùa

To free from the influence of a charm or spell; to disenchant.

No synonyms found.

No antonyms found.

disenchantment => Thất vọng, disenchanting => làm con người ta vỡ mộng, disenchanter => làm cho thất vọng, disenchanted => tuyệt vọng, disenchant => giải ma thuật,