FAQs About the word disemployment

sa thải

The state of being disemployed, or deprived of employment.

No synonyms found.

No antonyms found.

disemploy => sa thải, disembroiling => gỡ rối, disembroiled => được giải quyết, disembroil => làm sáng tỏ, disembowered => moi ruột,