FAQs About the word disemploy

sa thải

To throw out of employment.

No synonyms found.

No antonyms found.

disembroiling => gỡ rối, disembroiled => được giải quyết, disembroil => làm sáng tỏ, disembowered => moi ruột, disembowelment => Mổ bụng lấy ruột,