Vietnamese Meaning of six-shooter
Súng lục ổ quay sáu viên
Other Vietnamese words related to Súng lục ổ quay sáu viên
- Súng lục Derringer
- Súng
- Súng lục ổ xoay
- Vũ khí bên hông
- Súng lục sáu nòng
- cánh tay
- Hỏa thương
- Blunderbuss
- Súng nạp đạn sau
- súng carbine
- Culverin
- Súng hỏa mai
- súng hỏa mai
- bốn mươi lăm
- mèo
- súng hỏa mai
- Súng hỏa mai
- súng hỏa mai
- súng trường
- que
- Roscoe
- tự nạp
- bán tự động
- Vũ khí hạng nhẹ
- nòng trơn
- Súng trường tấn công
- tự động
- Pháo dã chiến
- nhiệt
- Súng máy
- mảnh
- thiết bị phát lại
- súng ngắm
- Súng tiểu liên
- Súng Tommy
- hai mươi hai
Nearest Words of six-shooter
- six-sided => sáu mặt
- six-spot => Bọ rùa sáu chấm
- sixteen personality factor questionnaire => Câu hỏi 16 yếu tố tính cách
- sixteenmo => sách mười sáu
- sixteenmos => Mười sáu tháng
- sixteenth note => nốt móc đôi
- sixteenth part => một phần mười sáu
- sixth => thứ sáu
- sixth baron byron of rochdale => Nam tước thứ sáu Byron of Rochdale
- sixth cranial nerve => dây thần kinh sọ não VI
Definitions and Meaning of six-shooter in English
six-shooter (n)
a pistol with a revolving cylinder (usually having six chambers for bullets)
six-shooter (n.)
A pistol or other firearm which can be fired six times without reloading especially, a six-chambered revolver.
FAQs About the word six-shooter
Súng lục ổ quay sáu viên
a pistol with a revolving cylinder (usually having six chambers for bullets)A pistol or other firearm which can be fired six times without reloading especially,
Súng lục Derringer,Súng,Súng lục ổ xoay,Vũ khí bên hông,Súng lục sáu nòng,cánh tay,Hỏa thương,Blunderbuss,Súng nạp đạn sau ,súng carbine
No antonyms found.
sixscore => sáu mươi, six-pointed => sáu góc, sixpenny nail => Đinh sáu xu, sixpenny => sixpence, sixpences => sixpence,