Vietnamese Meaning of sixth cranial nerve
dây thần kinh sọ não VI
Other Vietnamese words related to dây thần kinh sọ não VI
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sixth cranial nerve
- sixth baron byron of rochdale => Nam tước thứ sáu Byron of Rochdale
- sixth => thứ sáu
- sixteenth part => một phần mười sáu
- sixteenth note => nốt móc đôi
- sixteenmos => Mười sáu tháng
- sixteenmo => sách mười sáu
- sixteen personality factor questionnaire => Câu hỏi 16 yếu tố tính cách
- six-spot => Bọ rùa sáu chấm
- six-sided => sáu mặt
- six-shooter => Súng lục ổ quay sáu viên
Definitions and Meaning of sixth cranial nerve in English
sixth cranial nerve (n)
a small motor nerve supplying the lateral rectus muscle of the eye
FAQs About the word sixth cranial nerve
dây thần kinh sọ não VI
a small motor nerve supplying the lateral rectus muscle of the eye
No synonyms found.
No antonyms found.
sixth baron byron of rochdale => Nam tước thứ sáu Byron of Rochdale, sixth => thứ sáu, sixteenth part => một phần mười sáu, sixteenth note => nốt móc đôi, sixteenmos => Mười sáu tháng,