Vietnamese Meaning of sixty-eight
sáu mươi tám
Other Vietnamese words related to sáu mươi tám
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sixty-eight
- sixty => sáu mươi
- sixtus iv => Sixtus IV
- sixtieth => thứ sáu mươi
- sixties => những năm sáu mươi
- sixthly => sa
- sixth-former => Học sinh lớp sáu
- sixth sense => giác quan thứ sáu
- sixth crusade => Cuộc thập tự chinh lần thứ sáu
- sixth cranial nerve => dây thần kinh sọ não VI
- sixth baron byron of rochdale => Nam tước thứ sáu Byron of Rochdale
Definitions and Meaning of sixty-eight in English
sixty-eight (s)
being eight more than sixty
FAQs About the word sixty-eight
sáu mươi tám
being eight more than sixty
No synonyms found.
No antonyms found.
sixty => sáu mươi, sixtus iv => Sixtus IV, sixtieth => thứ sáu mươi, sixties => những năm sáu mươi, sixthly => sa,