Vietnamese Meaning of sixties
những năm sáu mươi
Other Vietnamese words related to những năm sáu mươi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sixties
- sixthly => sa
- sixth-former => Học sinh lớp sáu
- sixth sense => giác quan thứ sáu
- sixth crusade => Cuộc thập tự chinh lần thứ sáu
- sixth cranial nerve => dây thần kinh sọ não VI
- sixth baron byron of rochdale => Nam tước thứ sáu Byron of Rochdale
- sixth => thứ sáu
- sixteenth part => một phần mười sáu
- sixteenth note => nốt móc đôi
- sixteenmos => Mười sáu tháng
Definitions and Meaning of sixties in English
sixties (n)
the decade from 1960 to 1969
the time of life between 60 and 70
sixties (pl.)
of Sixty
FAQs About the word sixties
những năm sáu mươi
the decade from 1960 to 1969, the time of life between 60 and 70of Sixty
No synonyms found.
No antonyms found.
sixthly => sa, sixth-former => Học sinh lớp sáu, sixth sense => giác quan thứ sáu, sixth crusade => Cuộc thập tự chinh lần thứ sáu, sixth cranial nerve => dây thần kinh sọ não VI,