Vietnamese Meaning of sixth-former
Học sinh lớp sáu
Other Vietnamese words related to Học sinh lớp sáu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sixth-former
- sixth sense => giác quan thứ sáu
- sixth crusade => Cuộc thập tự chinh lần thứ sáu
- sixth cranial nerve => dây thần kinh sọ não VI
- sixth baron byron of rochdale => Nam tước thứ sáu Byron of Rochdale
- sixth => thứ sáu
- sixteenth part => một phần mười sáu
- sixteenth note => nốt móc đôi
- sixteenmos => Mười sáu tháng
- sixteenmo => sách mười sáu
- sixteen personality factor questionnaire => Câu hỏi 16 yếu tố tính cách
Definitions and Meaning of sixth-former in English
sixth-former (n)
a student in the sixth form
FAQs About the word sixth-former
Học sinh lớp sáu
a student in the sixth form
No synonyms found.
No antonyms found.
sixth sense => giác quan thứ sáu, sixth crusade => Cuộc thập tự chinh lần thứ sáu, sixth cranial nerve => dây thần kinh sọ não VI, sixth baron byron of rochdale => Nam tước thứ sáu Byron of Rochdale, sixth => thứ sáu,