Vietnamese Meaning of stopover
Sự dừng chân
Other Vietnamese words related to Sự dừng chân
Nearest Words of stopover
Definitions and Meaning of stopover in English
stopover (n)
a stopping place on a journey
a brief stay in the course of a journey
FAQs About the word stopover
Sự dừng chân
a stopping place on a journey, a brief stay in the course of a journey
gọi (cho hoặc đến),cắm trại (bên ngoài),giảm,đẩy (vào),chạy rà,ở (tại),dừng (ở hoặc trong),ghé qua,Nơi lưu trú,nấn ná (với)
tránh,thoát,né tránh,lắc,tránh,tránh né,Vịt,lẩn tránh,tránh
stop-loss order => Lệnh cắt lỗ, stoplight => đèn giao thông, stopgap => Giải pháp tạm thời, stopes => trạm xe buýt, stopcock => Vòi nước,