Vietnamese Meaning of field ration
Khẩu phần ăn dã chiến
Other Vietnamese words related to Khẩu phần ăn dã chiến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of field ration
- field pussytoes => Bàn chân mèo đồng ruộng
- field press censorship => Kiểm duyệt báo chí tại chiến trường
- field poppy => Anh túc
- field pennycress => Rau cải cúc
- field pea => Đậu Hà Lan
- field pansy => Păng xê cánh đồng
- field officer => Sĩ quan thực địa
- field of vision => Trường thị giác
- field of view => Trường nhìn
- field of study => Ngành học
- field sandbur => Cỏ gai
- field scabious => Cỏ chuồn chuồn
- field soybean => Đậu nành trồng ngoài đồng
- field spaniel => Field spaniel
- field sparrow => sẻ đồng
- field speedwell => Veronica đồng ruộng
- field sport => Môn thể thao ngoài trời
- field strength => Cường độ trường
- field strength unit => Đơn vị cường độ trường
- field tent => Lều dã chiến
Definitions and Meaning of field ration in English
field ration (n)
rations issued for United States troops in the field
FAQs About the word field ration
Khẩu phần ăn dã chiến
rations issued for United States troops in the field
No synonyms found.
No antonyms found.
field pussytoes => Bàn chân mèo đồng ruộng, field press censorship => Kiểm duyệt báo chí tại chiến trường, field poppy => Anh túc, field pennycress => Rau cải cúc, field pea => Đậu Hà Lan,