Vietnamese Meaning of field pea
Đậu Hà Lan
Other Vietnamese words related to Đậu Hà Lan
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of field pea
- field pansy => Păng xê cánh đồng
- field officer => Sĩ quan thực địa
- field of vision => Trường thị giác
- field of view => Trường nhìn
- field of study => Ngành học
- field of regard => trường nhìn
- field of operations => Khu vực hoạt động
- field of operation => lĩnh vực hoạt động
- field of honor => Chiến trường danh dự
- field of force => Trường lực
- field pennycress => Rau cải cúc
- field poppy => Anh túc
- field press censorship => Kiểm duyệt báo chí tại chiến trường
- field pussytoes => Bàn chân mèo đồng ruộng
- field ration => Khẩu phần ăn dã chiến
- field sandbur => Cỏ gai
- field scabious => Cỏ chuồn chuồn
- field soybean => Đậu nành trồng ngoài đồng
- field spaniel => Field spaniel
- field sparrow => sẻ đồng
Definitions and Meaning of field pea in English
field pea (n)
seed of the field pea plant
variety of pea plant native to the Mediterranean region and North Africa and widely grown especially for forage
coarse small-seeded pea often used as food when young and tender
FAQs About the word field pea
Đậu Hà Lan
seed of the field pea plant, variety of pea plant native to the Mediterranean region and North Africa and widely grown especially for forage, coarse small-seede
No synonyms found.
No antonyms found.
field pansy => Păng xê cánh đồng, field officer => Sĩ quan thực địa, field of vision => Trường thị giác, field of view => Trường nhìn, field of study => Ngành học,