Vietnamese Meaning of lippy

hỗn láo

Other Vietnamese words related to hỗn láo

Definitions and Meaning of lippy in English

lippy

given to back talk

FAQs About the word lippy

hỗn láo

given to back talk

Dám,in đậm,trơ trẽn,trơ trẽn,trơ tráo,láo xả,vô lễ,tươi,Không biết điều,hỗn láo

chấp nhận được,thích hợp,trở thành,dân sự,ân cần,Đúng,lịch sự,đứng đắn,cung kính,tận tâm

lion's share => phần lớn, lionization => sự sư tử hóa, linty => Bụi, linns => thác nước, linn => thác nước,