Vietnamese Meaning of linked (up)

được liên kết

Other Vietnamese words related to được liên kết

Definitions and Meaning of linked (up) in English

linked (up)

No definition found for this word.

FAQs About the word linked (up)

được liên kết

kết hợp,kết nối,tan chảy,liên quan,hợp tác,hợp nhất,liên hợp,ghép nối,tham gia,đã kết hôn

ngắt kết nối,bị chia,cô lập,chia tay,Đã giải quyết,chia thành từng phần,tách biệt,đứt lìa,chia,Chia tay

link (with) => (liên kết (với)), link (up) => kết nối, lining up => xếp hàng, liniments => thuốc bôi ngoài da, linguistic forms => Hình thức ngôn ngữ,