Vietnamese Meaning of welldoer
ân nhân
Other Vietnamese words related to ân nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of welldoer
- well-disposed => Có thiện chí
- well-defined => được xác định rõ ràng
- well-connected => nhiều mối quan hệ
- well-conducted => được tiến hành tốt
- well-chosen => được chọn lọc kỹ lưỡng
- well-bred => Có giáo dục
- well-branched => phân nhánh tốt
- well-bound => Trình bày tốt
- well-born => dòng dõi cao quý
- wellborn => Sinh ra trong gia đình quyền quý
Definitions and Meaning of welldoer in English
welldoer (n.)
One who does well; one who does good to another; a benefactor.
FAQs About the word welldoer
ân nhân
One who does well; one who does good to another; a benefactor.
No synonyms found.
No antonyms found.
well-disposed => Có thiện chí, well-defined => được xác định rõ ràng, well-connected => nhiều mối quan hệ, well-conducted => được tiến hành tốt, well-chosen => được chọn lọc kỹ lưỡng,