Vietnamese Meaning of well-connected
nhiều mối quan hệ
Other Vietnamese words related to nhiều mối quan hệ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of well-connected
- well-conducted => được tiến hành tốt
- well-chosen => được chọn lọc kỹ lưỡng
- well-bred => Có giáo dục
- well-branched => phân nhánh tốt
- well-bound => Trình bày tốt
- well-born => dòng dõi cao quý
- wellborn => Sinh ra trong gia đình quyền quý
- well-being => hạnh phúc
- wellbeing => sức khỏe
- well-behaved => ngoan ngoãn
Definitions and Meaning of well-connected in English
well-connected (s)
connected by blood or close acquaintance with people of wealth or social position
FAQs About the word well-connected
nhiều mối quan hệ
connected by blood or close acquaintance with people of wealth or social position
No synonyms found.
No antonyms found.
well-conducted => được tiến hành tốt, well-chosen => được chọn lọc kỹ lưỡng, well-bred => Có giáo dục, well-branched => phân nhánh tốt, well-bound => Trình bày tốt,