Vietnamese Meaning of ruly

vâng lời

Other Vietnamese words related to vâng lời

Definitions and Meaning of ruly in English

Wordnet

ruly (s)

neat and tidy

Webster

ruly (a.)

Orderly; easily restrained; -- opposed to unruly.

FAQs About the word ruly

vâng lời

neat and tidyOrderly; easily restrained; -- opposed to unruly.

thuận tuân,dễ chịu,Thuận tình,thân thiện,vâng lời,tương thích,Hợp lý,hợp tác xã,cung kính,ngoan

bướng bỉnh,trái lại,ngang bướng,thách thức,bướng bỉnh,khó chịu,không vâng lời,bướng bỉnh,Ồn ào,ngoan cố

rullichies => Rullichies, rulingly => thống trị, ruling class => Giai cấp thống trị, ruling => thống trị, rules of order => nội quy,