Vietnamese Meaning of ruleless
không có quy tắc
Other Vietnamese words related to không có quy tắc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ruleless
- rule-governed => theo luật lệ
- ruled => cai trị
- rule out => loại trừ
- rule of thumb => quy tắc ngón tay cái
- rule of morphology => Qui luật của hình thái học
- rule of law => nhà nước pháp quyền
- rule of grammar => Quy tắc ngữ pháp
- rule of evidence => quy tắc về bằng chứng
- rule of cy pres => nguyên tắc cy pres
- rule in => cai trị
Definitions and Meaning of ruleless in English
ruleless (a.)
Destitute of rule; lawless.
FAQs About the word ruleless
không có quy tắc
Destitute of rule; lawless.
No synonyms found.
No antonyms found.
rule-governed => theo luật lệ, ruled => cai trị, rule out => loại trừ, rule of thumb => quy tắc ngón tay cái, rule of morphology => Qui luật của hình thái học,