Vietnamese Meaning of rule of grammar
Quy tắc ngữ pháp
Other Vietnamese words related to Quy tắc ngữ pháp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rule of grammar
- rule of law => nhà nước pháp quyền
- rule of morphology => Qui luật của hình thái học
- rule of thumb => quy tắc ngón tay cái
- rule out => loại trừ
- ruled => cai trị
- rule-governed => theo luật lệ
- ruleless => không có quy tắc
- rule-monger => Người tôn trọng luật lệ
- ruler => Thước
- rulership => Quyền thống trị
Definitions and Meaning of rule of grammar in English
rule of grammar (n)
a linguistic rule for the syntax of grammatical utterances
FAQs About the word rule of grammar
Quy tắc ngữ pháp
a linguistic rule for the syntax of grammatical utterances
No synonyms found.
No antonyms found.
rule of evidence => quy tắc về bằng chứng, rule of cy pres => nguyên tắc cy pres, rule in => cai trị, rule book => sổ tay nội quy, rule => Quy tắc,